# | Oyuncu | Pozisyon | Yaş | Asist | Dakika | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Filip Nguyen | Kaleci | 33 | - | ||||
1 | Văn Chuẩn Quan | Kaleci | 24 | - | ||||
23 | Văn Lâm Đặng | Kaleci | 32 | - | ||||
21 | Đình Triệu Nguyễn | Kaleci | 34 | - | ||||
23 | Văn Việt Nguyễn | Kaleci | 23 | - | ||||
7 | Xuân Mạnh Phạm | Defans | 29 | - | ||||
3 | Trọng Võ Minh | Defans | 24 | - | ||||
5 | Tuấn Dương Giáp | Defans | 23 | - | ||||
4 | Tiến Dũng Bùi | Defans | 30 | - | ||||
6 | Thanh Bình Nguyễn | Defans | 25 | - | ||||
3 | Văn Vĩ Nguyễn | Defans | 27 | - | ||||
2 | Duy Mạnh Đỗ | Defans | 29 | - | ||||
20 | Việt Anh Bùi Hoàng | Defans | 26 | - | ||||
16 | Thành Chung Nguyễn | Defans | 28 | - | ||||
7 | Hồng Duy Nguyễn Phong | Defans | 29 | - | ||||
12 | Tuấn Tài Phan | Defans | 24 | - | ||||
3 | Ngọc Hải Quế | Defans | 32 | - | ||||
13 | Tấn Tài Hồ | Defans | 28 | - | ||||
17 | Văn Thanh Vũ | Orta Saha | 29 | - | ||||
11 | Tuấn Anh Nguyễn | Orta Saha | 30 | - | ||||
19 | Quang Hải Nguyễn | Orta Saha | 28 | - | ||||
7 | Văn Tùng Nguyễn | Orta Saha | 24 | - | ||||
8 | Hùng Dũng Đỗ | Orta Saha | 32 | - | ||||
20 | Văn Đức Phan | Orta Saha | 29 | - | ||||
8 | Ngọc Quang Châu | Orta Saha | 29 | - | ||||
8 | Văn Trường Nguyễn | Orta Saha | 22 | - | ||||
5 | Văn Luân Phạm | Orta Saha | 26 | - | ||||
24 | Hai Long Nguyễn | Orta Saha | 25 | - | ||||
14 | Hoàng Đức Nguyễn | Orta Saha | 27 | - | ||||
6 | Đức Chiến Nguyễn | Orta Saha | 27 | - | ||||
18 | Việt Hưng Triệu | Orta Saha | 28 | - | ||||
2 | Ngọc Bảo Lê | Orta Saha | 27 | - | ||||
7 | Đình Bắc Nguyễn | Orta Saha | 21 | - | ||||
6 | Thái Sơn Nguyễn | Orta Saha | 22 | - | ||||
10 | Phạm Thành Long Lê | Orta Saha | 29 | - | ||||
5 | Văn Vũ Tô | Orta Saha | 32 | - | ||||
15 | Vĩ Hào Bùi | Forvet | 22 | - | ||||
11 | Mạnh Dũng Nhâm | Forvet | 25 | - | ||||
5 | Tiến Anh Trương | Forvet | 26 | - | ||||
22 | Tiến Linh Nguyễn | Forvet | 28 | - | ||||
11 | Văn Khang Khuất | Forvet | 22 | - | ||||
9 | Văn Toàn Nguyễn | Forvet | 29 | - | ||||
0 | Công Phượng Nguyễn | Forvet | 30 | - | ||||
10 | Văn Quyết Nguyễn | Forvet | 34 | - | ||||
18 | Tuấn Hải Phạm | Forvet | 27 | - |
Oyuncu Adı | Tarih | Geldiği Kulüp | Transfer Türü |
---|
Oyuncu Adı | Tarih | Gittiği Kulüp | Transfer Türü |
---|
Oyuncu Adı | Açıklama | Başlangıç Tarihi | Bitiş Tarihi |
---|
Maç | Tarih | Saat | Lig |
---|